Có 2 kết quả:
放宽 fàng kuān ㄈㄤˋ ㄎㄨㄢ • 放寬 fàng kuān ㄈㄤˋ ㄎㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to relax restrictions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to relax restrictions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0